high season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high season.
Từ điển Anh Việt
high season
* danh từ
mùa nghỉ mát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high season
* kinh tế
mùa cao điểm
mùa đắt hàng
mùa đông khác
mùa đông khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high season
the season when travel is most active and rates are highest
they traveled to Europe in high season
Synonyms: peak season
Antonyms: off-season
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss