high season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high season.

Từ điển Anh Việt

  • high season

    * danh từ

    mùa nghỉ mát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high season

    * kinh tế

    mùa cao điểm

    mùa đắt hàng

    mùa đông khác

    mùa đông khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high season

    the season when travel is most active and rates are highest

    they traveled to Europe in high season

    Synonyms: peak season

    Antonyms: off-season