high point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high point.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high point

    the most enjoyable part of a given experience

    the trumpet solo was the high point of the concert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).