high fidelity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high fidelity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high fidelity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high fidelity.

Từ điển Anh Việt

  • high fidelity

    /'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/

    fi) /'hai'fai/

    * danh từ

    (raddiô) độ trung thực cao (máy thu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high fidelity

    * kỹ thuật

    điện:

    độ trung thực cao

    xây dựng:

    trung thực cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high fidelity

    the reproduction of sound with little or no distortion

    Synonyms: hi-fi