high fidelity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high fidelity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high fidelity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high fidelity.
Từ điển Anh Việt
high fidelity
/'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/
fi) /'hai'fai/
* danh từ
(raddiô) độ trung thực cao (máy thu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high fidelity
* kỹ thuật
điện:
độ trung thực cao
xây dựng:
trung thực cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high fidelity
the reproduction of sound with little or no distortion
Synonyms: hi-fi
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss