high fidelity sound system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high fidelity sound system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high fidelity sound system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high fidelity sound system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high fidelity sound system

    Similar:

    hi-fi: equipment for the reproduction of sound with high fidelity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).