gate valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gate valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gate valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gate valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gate valve

    * kỹ thuật

    cửa

    cửa van chắn nước

    van cống

    van cổng (đóng hai chiều)

    van cửa

    van cửa âu

    van cửa cổng

    van cửa đập

    van trượt

    vòi khóa

    xây dựng:

    nắp dạng cửa

    cơ khí & công trình:

    van cổng