gate groove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gate groove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gate groove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gate groove.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gate groove
* kỹ thuật
rãnh cửa van
cơ khí & công trình:
rãnh cửa (cống)
Từ liên quan
- gate
- gated
- gates
- gateau
- gateway
- gate dam
- gate pin
- gate-man
- gatefold
- gatehead
- gatepost
- gateside
- gate arry
- gate bias
- gate gear
- gate hook
- gate leaf
- gate pass
- gate pier
- gate pole
- gate road
- gate-bill
- gate-post
- gatecrash
- gatehouse
- gate array
- gate block
- gate delay
- gate frame
- gate guide
- gate hinge
- gate house
- gate input
- gate latch
- gate money
- gate pulse
- gate shaft
- gate sprue
- gate stick
- gate strip
- gate valve
- gate winch
- gate-crash
- gate-money
- gate-penny
- gate-tower
- gate-width
- gatekeeper
- gate groove
- gate signal