gate-crash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gate-crash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gate-crash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gate-crash.

Từ điển Anh Việt

  • gate-crash

    /'geitkræʃ/

    * động từ (từ lóng)

    chuồn vào cửa

    không mời mà đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gate-crash

    Similar:

    barge in: enter uninvited; informal

    let's crash the party!

    Synonyms: crash