fun run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fun run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fun run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fun run.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fun run
Similar:
funrun: a footrace run for fun (often including runners who are sponsored for a charity)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fun
- fund
- funk
- funds
- fungi
- funis
- funka
- funky
- funny
- funded
- fundic
- fundus
- fungal
- fungia
- fungus
- funnel
- funrun
- fun run
- functor
- funding
- funeral
- funfair
- fungoid
- fungous
- fungusy
- funicle
- funnies
- funnily
- funning
- fun-fair
- funafuti
- function
- fundulus
- funerary
- funereal
- fungible
- funiculi
- funiform
- fund pool
- fundament
- fundiform
- fundraise
- funebrial
- fungibles
- fungicide
- fungiform
- fungistat
- funicular
- funiculus
- funk hole