funnies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
funnies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funnies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funnies.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
funnies
Similar:
comic strip: a sequence of drawings telling a story in a newspaper or comic book
Synonyms: cartoon strip, strip
funny story: an account of an amusing incident (usually with a punch line)
she told a funny story
she made a funny
Synonyms: good story, funny remark, funny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).