fundus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundus.
Từ điển Anh Việt
fundus
* danh từ
số nhiều fundi
đáy; nền
ocular fundus: đáy mắt
uterine fundus: đáy dạ con
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fundus
* kỹ thuật
đáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fundus
(anatomy) the base of a hollow organ or that part of the organ farthest from its opening
the uterine fundus
the fundus of the stomach