funnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
funnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funnel.
Từ điển Anh Việt
funnel
/'fʌnl/
* danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
funnel
a conical shape with a wider and a narrower opening at the two ends
Synonyms: funnel shape
a conically shaped utensil having a narrow tube at the small end; used to channel the flow of substances into a container with a small mouth
(nautical) smokestack consisting of a shaft for ventilation or the passage of smoke (especially the smokestack of a ship)
move or pour through a funnel
funnel the liquid into the small bottle