funiculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
funiculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funiculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funiculus.
Từ điển Anh Việt
funiculus
/fju:'nikjuləs/
* danh từ, số nhiều funiculi
(giải phẫu) bó, thừng
(thực vật học) cán phôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
funiculus
any of several body structure resembling a cord
Similar:
funicle: the stalk of a plant ovule or seed