fungible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fungible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fungible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fungible.

Từ điển Anh Việt

  • fungible

    /'fʌndʤibl/

    * tính từ

    (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fungible

    a commodity that is freely interchangeable with another in satisfying an obligation

    of goods or commodities; freely exchangeable for or replaceable by another of like nature or kind in the satisfaction of an obligation