funded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funded.

Từ điển Anh Việt

  • funded

    * tính từ

    để vào quỹ công trái nhà nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funded

    furnished with funds

    well-funded research

    Antonyms: unfunded

    Similar:

    fund: convert (short-term floating debt) into long-term debt that bears fixed interest and is represented by bonds

    fund: place or store up in a fund for accumulation

    fund: provide a fund for the redemption of principal or payment of interest

    fund: invest money in government securities

    fund: accumulate a fund for the discharge of a recurrent liability

    fund a medical care plan

    fund: furnish money for

    The government funds basic research in many areas