unfunded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfunded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfunded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfunded.
Từ điển Anh Việt
unfunded
* tính từ
không nhập quỹ; trôi nổi
không được cấp vốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfunded
not furnished with funds
an unfunded project
Antonyms: funded