funicular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funicular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funicular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funicular.

Từ điển Anh Việt

  • funicular

    /fju:'nikjulə/

    * tính từ

    (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây

    có dây kéo

    a funicular railway: đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)

    (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh

    (thực vật học) (thuộc) cán phôi

    * danh từ

    đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)

  • funicular

    (thuộc) dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funicular

    relating to or operated by a cable

    funicular railway

    Similar:

    cable railway: a railway up the side of a mountain pulled by a moving cable and having counterbalancing ascending and descending cars

    Synonyms: funicular railway