functor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functor.

Từ điển Anh Việt

  • functor

    * danh từ

    xem function word

  • functor

    hàm tử

    additive f. hàm tử cộng tính

    balance f. hàm tử cân bằng

    coderived f. hàm tử đối dẫn suất

    composite f. hàm tử hợp

    contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến

    covariant f. hàm tử hiệp biến

    evaluation f. hàm tử định giá

    exact f. hàm tử khớp

    fibre f. hàm tử thớ

    forgetful f. hàm tử quên

    half exact f. hàm tử nửa khớp

    left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái

    right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải

    singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị

    suspension f. hàm tử treo