funfair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

funfair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funfair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funfair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • funfair

    Similar:

    amusement park: a commercially operated park with stalls and shows for amusement

    Synonyms: pleasure ground

    carnival: a traveling show; having sideshows and rides and games of skill etc.

    Synonyms: fair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).