fungicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fungicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fungicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fungicide.
Từ điển Anh Việt
fungicide
/'fʌɳdʤisaid/
* danh từ
(hoá học) (thuộc) diệt nấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fungicide
Similar:
antifungal: any agent that destroys or prevents the growth of fungi
Synonyms: antifungal agent, antimycotic, antimycotic agent