antimycotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimycotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimycotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimycotic.
Từ điển Anh Việt
- antimycotic - * tính từ - chống nấm 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- antimycotic - * kỹ thuật - y học: - chống nấm, trị nấm 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- antimycotic - Similar: - antifungal: any agent that destroys or prevents the growth of fungi - Synonyms: antifungal agent, fungicide, antimycotic agent 




