finance subsystem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance subsystem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance subsystem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance subsystem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance subsystem

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống con tài chính