finance communications nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance communications nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance communications giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance communications.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance communications

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    truyền thông tài chính