finance image processor (fip) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance image processor (fip) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance image processor (fip) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance image processor (fip).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance image processor (fip)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý hình ảnh tài chính