finance corporation for industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finance corporation for industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance corporation for industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance corporation for industry.
Từ điển Anh Việt
Finance Corporation for Industry
(Econ) Công ty Tài chính Công nghiệp.
+ Một tổng công ty cổ phần được lập vào năm 1973 từ Công ty Tài chính Công nghiệp (FCI) và Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại (ICFC), FCI và ICFC được thành lập năm 1946 bởi Ngân hàng Anh, các ngân hàng thanh toán bù trừ London và các Ngân hàng Scotland nhằm cung cấp các khoản vay cho trung và dài hạn cho các công ty đang gặp khó khăn trong việc tăng số vốn từ các nguồn khác.
Từ liên quan
- finance
- finances
- finance act
- finance bill
- finance agent
- finance house
- finance lease
- finance charge
- finance device
- finance market
- finance capital
- finance charges
- finance company
- finance leasing
- finance support
- finance contract
- finance minister
- finance software
- finance committee
- finance deepening
- finance statement
- finance statistic
- finance subsystem
- finance syndicate
- finance statistics
- finance corporation
- finance houses market
- finance communications
- finance house association
- finance houses association
- finance i/o manager (fiom)
- finance applications software
- finance image processor (fip)
- finance development corporation
- finance corporation for industry
- finance and accountancy department