finance statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance statistics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thống kê tài chính