finance deepening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance deepening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance deepening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance deepening.

Từ điển Anh Việt

  • Finance deepening

    (Econ) Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.