finance houses market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance houses market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance houses market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance houses market.

Từ điển Anh Việt

  • Finance houses market

    (Econ) Thị trường các nhà cung cấp tài chính; Thị trường công ty tài chính.

    + Một nhóm Thị trường tiền tệ có liên quan với nhau và xuất hiện ở London vào những năm 1960.