finance and accountancy department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance and accountancy department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance and accountancy department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance and accountancy department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance and accountancy department

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phòng (ban) kế toán tài vụ