finance device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finance device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finance device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finance device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finance device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị tài chính