field telegraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field telegraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field telegraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field telegraph.

Từ điển Anh Việt

  • field telegraph

    /'fi:ld'teligrɑ:f/

    * danh từ

    máy điện báo dã chiến