field sync alignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field sync alignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field sync alignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field sync alignment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field sync alignment

    * kỹ thuật

    sự đồng chỉnh đồng bộ mành