field painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field painting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field painting

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sơn tại công trường

    xây dựng:

    sự sơn tại hiện trường