field officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field officer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field officer
Similar:
field-grade officer: an officer holding the rank of major or lieutenant colonel or colonel
Synonyms: FO
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent