field of vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field of vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field of vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field of vision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field of vision
* kỹ thuật
thị trường
trường nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field of vision
Similar:
visual field: all of the points of the physical environment that can be perceived by a stable eye at a given moment
Synonyms: field of regard
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent