field house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field house.

Từ điển Anh Việt

  • field house

    /'fi:ld'haus/

    * danh từ

    nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field house

    a building for indoor sports

    Synonyms: sports arena

    an athletic facility where athletes prepare for sport