field house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field house.
Từ điển Anh Việt
field house
/'fi:ld'haus/
* danh từ
nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field house
a building for indoor sports
Synonyms: sports arena
an athletic facility where athletes prepare for sport
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent