field brome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field brome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field brome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field brome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field brome

    annual grass of Europe and temperate Asia

    Synonyms: Bromus arvensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).