field allotment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field allotment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field allotment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field allotment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field allotment

    * kinh tế

    phần tiền phải trả nơi bổ dụng