feed preparation unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feed preparation unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feed preparation unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feed preparation unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feed preparation unit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận chuẩn bị cấp

    đơn vị chuẩn bị nạp liệu