dish the dirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dish the dirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish the dirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish the dirt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dish the dirt
wag one's tongue; speak about others and reveal secrets or intimacies
She won't dish the dirt
Synonyms: gossip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dish
- dishy
- dished
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- dish out
- dish-rag
- disherit
- dishevel
- dishonor
- dishouse
- dishware
- dish rack
- dish-wash
- dishallow
- dishcloth
- dishonest
- dishonour
- dishtowel
- dishwater
- dish towel
- dish-cloth
- dish-clout
- dish-cover
- dish-gravy
- dish-water
- dishabille
- disharmony
- dishearten
- dished lid
- disherison
- disheveled
- dishonesty
- dishonored
- dishwasher
- dish aerial
- dish washer
- dish-shaped
- dish-washer
- dished head
- dishevelled
- dishoarding
- dishonestly
- dishwashing
- dish antenna
- dishabituate
- disharmonise