dish the dirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dish the dirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish the dirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish the dirt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dish the dirt

    wag one's tongue; speak about others and reveal secrets or intimacies

    She won't dish the dirt

    Synonyms: gossip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).