compound disturbance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound disturbance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound disturbance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound disturbance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound disturbance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu phức hợp