class coniferopsida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class coniferopsida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class coniferopsida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class coniferopsida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class coniferopsida
Similar:
coniferopsida: cone-bearing gymnosperms dating from the Carboniferous period; most are substantial trees; includes the classes Pinopsida (subdivision Pinophytina) and Ginkgopsida (subdivision Ginkgophytina) and Taxopsida (subdivision Taxophytina) which in turn include the surviving orders Coniferales and Taxales (yews) and sometimes Ginkgoales as well as extinct orders such as Cordaitales (of the Carboniferous and Permian)
Synonyms: Coniferophytina, subdivision Coniferophytina, Coniferophyta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method