coniferophyta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coniferophyta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coniferophyta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coniferophyta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coniferophyta

    Similar:

    coniferopsida: cone-bearing gymnosperms dating from the Carboniferous period; most are substantial trees; includes the classes Pinopsida (subdivision Pinophytina) and Ginkgopsida (subdivision Ginkgophytina) and Taxopsida (subdivision Taxophytina) which in turn include the surviving orders Coniferales and Taxales (yews) and sometimes Ginkgoales as well as extinct orders such as Cordaitales (of the Carboniferous and Permian)

    Synonyms: class Coniferopsida, Coniferophytina, subdivision Coniferophytina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).