change by reversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change by reversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change by reversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change by reversal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change by reversal

    change to the contrary

    The trend was reversed

    the tides turned against him

    public opinion turned when it was revealed that the president had an affair with a White House intern

    Synonyms: turn, reverse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).