catch one's breath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catch one's breath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catch one's breath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catch one's breath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catch one's breath
Similar:
rest: take a short break from one's activities in order to relax
Synonyms: breathe, take a breather
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- catch
- catchy
- catcher
- catchup
- catch it
- catch on
- catch up
- catchall
- catchfly
- catching
- catchpit
- catchpot
- catch out
- catchable
- catchline
- catchment
- catchpoll
- catchweed
- catchword
- catch cold
- catch crop
- catch fire
- catch-crop
- catchiness
- catchpenny
- catch sight
- catch-title
- catcher gap
- catchphrase
- catch (fire)
- catch a wink
- catch phrase
- catch up with
- catch some z's
- catcher's mask
- catching diode
- catchment area
- catchment-area
- catch a glimpse
- catching groove
- catchment basin
- catchment yield
- catchment-basin
- catch'em-alive-o
- catching bargain
- catchwater-drain
- catch-'em-alive-o
- catcher resonator
- catchment geology
- catch one's breath