cascade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade.

Từ điển Anh Việt

  • cascade

    /kæs'keid/

    * danh từ

    thác nước

    (vật lý) tầng, đợt

    distillation cascade: tầng cất

    hard cascade: đợt cứng

    màn ren treo rủ

    * nội động từ

    đổ xuống như thác, chảy như thác

  • cascade

    (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng

  • cascade

    tầng, cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade

    * kỹ thuật

    bậc

    chảy như thác

    đợt

    hàn từng đợt

    nối

    sắp xếp theo tầng

    sự nối tầng

    tăng

    xây dựng:

    bậc thác nước

    ráp chồng

    điện:

    ghép từng tầng

    tầng chồng

    toán & tin:

    tác động nối tiếp

    xếp tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cascade

    a small waterfall or series of small waterfalls

    a succession of stages or operations or processes or units

    progressing in severity as though a cascade of genetic damage was occurring

    separation of isotopes by a cascade of processes

    rush down in big quantities, like a cascade

    Synonyms: cascade down

    arrange (open windows) on a computer desktop so that they overlap each other, with the title bars visible

    Similar:

    shower: a sudden downpour (as of tears or sparks etc) likened to a rain shower

    a little shower of rose petals

    a sudden cascade of sparks