cascade penstemon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade penstemon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade penstemon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade penstemon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cascade penstemon

    whorls of deep blue to dark purple flowers at tips of erect leafy stems; moist places from British Columbia to Oregon

    Synonyms: Penstemon serrulatus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).