cascade carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade carry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số nhớ theo tầng

    sự nhớ theo tầng