cascade control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh (khống chế) cấp

    điều chỉnh (khống chế) tầng

    điều chỉnh theo bậc

    điều chỉnh theo cấp

    điều chỉnh theo tầng

    điều khiển nối cấp

    toán & tin:

    sự điều khiển theo tầng