cascade compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade compression

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nén (ghép) tầng

    điện lạnh:

    sự nén (ghép) tầng