cascade theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cascade theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascade theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascade theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cascade theory

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuyết phân bậc